Nội dung
CHÀO HỎI TIẾNG ANH – NHỮNG MẪU CÂU CHÀO HỎI HỮU ÍCH
Chào hỏi Tiếng Anh là rất quan trọng khi khác bạn giao tiếp nói chung và giao tiếp Tiếng Anh nói riêng. Phải trả lời như thế nào cho phù hợp với từng đối tượng. Mà lại hay ho tạo ấn tượng tốt từ đối phương. Nó sẽ giúp ích về nhiều mặt giúp các bạn có được cái nhìn thật thiện cảm ngay từ phút giây đầu tiên của một cuộc gặp gỡ. Hôm nay các bạn cùng Lớp Tiếng Anh Cô Huyền nghiên cứu và nằm lòng những mẫu câu chào hỏi Tiếng Anh hữu dụng và thực tế nhất nhé! Nào Let’go !
I. Các mẫu câu CHÀO HỎI TIẾNG ANH
- Good Morning/ Afternoon/ Evening
(Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối)
- Hey there beautiful! (Chào người đẹp!)
- I’m late (Xin lỗi. Tôi đến muộn)
- Nice to see you!/Good to see you! (Rất vui được gặp bạn.)
- It’s great to see you here! (Thật tuyệt khi gặp cậu ở đây!)
- Long time to see! (Lâu rồi không gặp!)
- How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
- What have you been up to? (Dạo này bạn như thế nào?)
- How’s it goin’? (Cậu thế nào?) (Người nước ngoài thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” khi nói chuyện)
- How have you been keeping? (Bạn vẫn khỏe chứ?)
- What’s up?/What’s new?/What’s going on? (Có chuyện gì?/Có gì mới?/Chuyện gì đang xảy ra?)
- How’s everything?/How’s life? (Mọi thứ thế nào?/Cuộc sống thế nào?)
- How are things coming along? (Mọi thứ diễn ra như thế nào?)
- I haven’t seen you for a long time (Lâu lắm rồi không gặp bạn)
- Who are you here with? (Bạn đi cùng ai vậy?)
- Glad to meet you (Rất vui được làm quen với bạn)
- It’s nice to see you again! (Thật tốt khi được găp lại bạn!)
- Pleased to meet you! (Hân hạnh được gặp bạn!)
II. Các mẫu câu TRẢ LỜI
- I’m fine, thanks =Alright, thank you (Tôi tốt cả, cảm ơn bạn.)
- Not too bad, thanks (Cũng không tồi lắm, cảm ơn bạn.)
- Not so well (Không ổn lắm.)
- Nothing/Not much (Không có gì)
- No problem (Không sao)
- It’s been a while! ( Đã lâu rồi)
- I’ve been very busy (Dạo này tôi rất bận.)
- How about you? = And you? (Còn bạn thế nào?)
- Please have a seat. (Mời ngồi).
- My pleasure. (Vinh hạnh của tôi.)
- You look stunning today! (Hôm nay trông bạn thật tuyệt)
- I trust that everything is well! (Tôi tin tưởng rằng mọi thứ đều tốt!)
- It’s certainly a pleasure to meet you (Nó chắc chắn là một niềm vui để gặp bạn)
- It’s a pleasure meeting you (Rất hân hạnh được gặp bạn)
- Thanks for agreeing to meet with me (Cảm ơn đã đồng ý gặp tôi)
- Thank you for taking the time to meet with me today.(Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi hôm nay)
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi)
III. Ví dụ về chào hỏi Tiếng Anh
CHÀO HỎI | ĐÁP LẠI |
Good Morning. How are you today? | Alright, thank you. |
How are things coming along? | Not too bad, thanks |
What’s new? | Nothing |
How’s life? | I’ve been very busy |
I haven’t seen you for a long time | It’s been a while!. What have you been up to? |
Hey there beautiful! You look stunning today! | Thanks you. You too! |
Who are you here with? | My friend. Here’s his business card |
Sorry. I’m late | No problem. Please have a seat |
How’s everything? | I trust that everything is well! |
IV. NHỮNG MẪU CÂU TẠM BIỆT BẰNG TIẾNG ANH
- I have to leave here by now.(Tôi phải rời khỏi đây ngay bây giờ.)
- I got to go now.(Tôi phải đi ngay bây giờ.)
- I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
- Bye for now!(Giờ thì tạm biệt nhé!)
- See you/See you again!(Hẹn gặp lại!)
- See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp bạn vào ngày mai/tuần sau!)
- I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)
- Stay in touch! /Keep in touch!. (Giữ liên lạc nhé)
- Don’t forget to give me a ring!(Đừng quên gọi cho tôi!)
- Remember to drop me a line!(Nhớ viết thư cho mình đấy!)
- Talk to you later/Catch up with you later. (Nói chuyện với bạn sau nhé.)
- Take care!(Bảo trọng!)
- All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
- Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)
- I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)
- I wish you a nice day.(Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ)
- Is it okay if we leave your home at 9pm?(Có sao không nếu chúng tôi rời khỏi nhà bạn lúc 9 giờ tối?)
- Would you mind if I leave the dinner before it ends?(Bạn có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
- If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address. (Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi.)
V. HỘI THOẠI MẪU – CHÀO HỎI TIẾNG ANH
#1 Hội thoại 1
Marie: Hi Linh. Long time to see! (Chào Linh. Lâu rồi không gặp!)
Linh: Hi Marie. It’s a small world, isn’t it? (Chào Marie. Đúng là thế giới nhỏ quá phải không?)
Marie: Yes. What have you been up to? (Đúng vậy. Dạo này bạn như thế nào rồi?)
Linh: Not too bad, thanks. And you? (Không quá tệ cảm ơn. Còn bạn?)
Marie: Great. How is everything in Tay Ninh? (Tốt lắm. Mọi thứ ở Tây Ninh thế nào?)
Linh: Quite busy at the moment. Actually, I will open branch which mainly produces the consumer goods in Binh Duong next month (Hiện tại khá bận. Thực ra, tôi sẽ mở một chi nhánh chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng tại Bình Dương vào tháng tới.)
Marie: That’s good. So you’re busy with it (Tốt đấy. Vì vậy mà bạn bận là đúng rồi)
Linh: I have to leave here by now. Keep in touch! (Tôi phải rời khỏi đây ngay bây giờ. Giữ liên lạc nhé!)
Marie: Talk to you later. Take care! (Nói chuyện với bạn sau. Bảo trọng!)
#2 Hội thoại 2
John: It’s great to see you here! (Thật tuyệt khi gặp cậu ở đây!)
Camy: Wow, Hi John. Why are you here? (Wow, chào John. Tại sao cậu lại ở đây vậy?)
John: I am here to watch the play. What about you? (Tớ ở đây để xem vở kịch. Còn cậu thì sao?)
Camy: Actually, I am one of the actors in the play tonight. (Thực ra, tớ là một trong số các diễn viên trong vở kịch tối nay.)
John: Wow, it’s so fantastic. We haven’t seen each other for 5 years and now you are an actor. (Wow, thật tuyệt vời. Chúng ta đã không gặp nhau trong vòng 5 năm và giờ cậu là một diễn viên.)
Camy: Yes, being an actor is my dream since I was a child. I am so lucky that I could be an actor now. (Ừ, trở thành một diễn viên là ước mơ của tớ kể từ khi tớ còn bé. Tớ thật may mắn là bây giờ tớ có thể trở thành một diễn viên.)
John: So who are you in the play? (Thế cậu đóng vai gì trong vở kịch?)
Camy: Just a supporting role, but you will see me a lot in the play. I am still working hard to become a famous actor in the future. (Chỉ là vai phụ thôi, nhưng cậu sẽ gặp tớ nhiều lần trong vở kịch. Tớ vẫn đang làm việc chăm chỉ để trở thành một diễn viên nổi tiếng trong tương lai.)
John: Don’t worry, you will be soon. This play is so popular, and if you do well tonight, you will definitely receive many calls from well-known directors. (Đừng lo, cậu sẽ sớm trở thành người nổi tiếng thôi. Vở kịch này rất nổi tiếng, và nếu cậu làm tốt tối nay, cậu chắc chắn sẽ nhận được rất nhiều cuộc gọi từ các đạo diễn gạo cội đấy.)
Camy: Thanks. I will try my best tonight. I have to prepare for the play now, see you later!. (Cảm ơn nha. Tớ sẽ cố gắng thật tốt trong tối nay. Tớ phải đi chuẩn bị cho vở kịch bây giờ, gặp lại cậu sau nhé!.)
John: Sure. Goodbye for now, and good luck. (Ừ. Tạm biệt và chúc may mắn nhé.)
Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp được các bạn tự tin hơn khi giao tiếp chào hỏi bằng Tiếng Anh. Hãy áp dụng thật nhiều những mẫu câu ở trên để có được những cuộc nói chuyện thật chất lượng nhé.
Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục mục tiêu Tiếng Anh của mình.
Bài viết liên quan
TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG
TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng giúp...
Th5
TỪ VỰNG VỀ SHOPPING
TỪ VỰNG GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ – TỪ VỰNG VỀ SHOPPING Hiện nay, việc...
Th4