TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH NHẬN BIẾT CÁC TỪ LOẠI TIẾNG ANH

Từ loại tiếng anh là một phần hết sức quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Mà hầu như chúng ta đã bỏ quên hoặc không biết đến sự quan trọng của nó. Nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là kĩ năng vô cùng quan trọng và cần thiết cho tất cả những người học tiếng Anh. Khi nắm vững được các từ loại trong tiếng Anh, bạn mới có thể tránh nhầm lẫn khi nói.

Đặc biệt hơn, nắm chắc từ loại có thể giúp bạn dễ dàng nhận biết được các quy tắc trong câu. Là nền tảng để bạn có thể áp dụng được những “MẸO” giải quyết đề thi. ( Mẹo giải quyết đề thi nhanh, gọn, hiệu quả và chính xác, độc quyền mà các bạn chỉ có thể học tại Lớp Tiếng Anh Cô Huyền các bạn nhé). Giúp đạt điểm cao hơn trong các kì thi TOEIC, TOEFL, IELTS hoặc kì thi THPT đấy nhé. Trong tiếng Anh, từ vựng được chia ra làm 5 loại chính là: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Ngoài ra còn có 4 loại từ phụ là từ hạn định, đại từ, liên từ và thán từ. Mỗi từ loại trong tiếng Anh đóng một vai trò và chức năng riêng biệt. Nếu muốn sử dụng tiếng Anh tốt hơn, bạn cần biết các từ thuộc từ loại nào và có chức năng gì, đứng ở đâu trong câu.

Vậy để xác định được từ loại trong Tiếng Anh. Bài viết này Lớp Tiếng Anh cô Huyền sẽ giúp bạn giải đáp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh dưới đây nhé. 

I. TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH – DANH TỪ (NOUN)

Các loại danh từ trong Tiếng Anh

1. Danh từ là gì?

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (N).

Definition: a noun is the name of a person, place, thing or idea.

Examples: Daniel, London, table, dog, teacher, pen, city, happiness, hope.

2. Nhận biết danh từ – từ loại trong tiếng anh

Danh từ trong Tiếng Anh thường được kết thúc bằng các hậu tố sau:

  • tion: information, translation,…
  • sion: television, question,…
  • ment: environment, movement,…
  • ce: peace, independence,…
  • ness: kindness,…
  • y: beauty, army,…
  • er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: driver, teacher, visitor…

3. Vị trí danh từ (từ loại tiếng anh) trong câu

Trong câu, danh từ thường được đặt ở những vị trí sau:

  • Danh từ làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb): danh từ thường đứng đầu câu.

Ví dụ: I’m a student.

  • Danh từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ: danh từ thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ: She have two book.

  • Danh từ làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ: danh từ thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ: Lan gave Mai Books

  • Danh từ làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition): danh từ thường đứng ở cuối câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: I will speak to teacher about it

  • Danh từ làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement): danh từ sẽ đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…

Ví dụ: I am a student.

  • Danh từ làm bổ ngữ tân ngữ (object complement): Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…).

Ví dụ: Board of directors elected her father president.

II. ĐỘNG TỪ (VERB) – DONG TỪ TRONG TIẾNG ANH 

1. Động từ là gì? Verb là gì?

Động từ là từ loại trong tiếng Anh diễn tả hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Động từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ từ đang làm hay chịu đựng điều gì. Động từ trong tiếng Anh là verb, viết tắt (V).

Definition: A verb shows an action or state of being. A verb shows what someone or something is doing.

Examples: go, speak, run, eat, play, live, have, like, are, is…

2. Nhận biết động từ trong Tiếng Anh

Động từ thường kết thúc bởi các đuôi sau:

  • ate : 
  • ize : organize,

3. Vị trí động từ trong câu

  • Vị trí của động từ trong câu rất dễ nhận biết vì nó thường đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ:  My family has five people.

  • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes…).

Ví dụ: He usually sleeps after dinner.

III. TÍNH TỪ (Adjective) – MỘT TRONG CÁC LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. Tính từ là gì? 

Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là (Adj).

Definition: A adjective describes, modifies or gives more information about a noun or pronoun.

Examples: big, happy, green, young, fun, crazy, ugly…

2. Nhận biết tính từ trong Tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

  • al: cultural, national,…
  • ful: useful, beautiful,…
  • ive: attractive, active…
  • able: comfortable…
  • ous: famous, dangerous…
  • cult: difficult…
  • ish: childish…
  • ed: interested…
  • y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly…
  • less: childless…
  • ing: interesting, boring,…
  • ish: selfish, childish,…
  • ed: bored, interested,

3. Vị trí tính từ trong câu

  • Tính từ thường đứng trước danh từ, các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo.

Ví dụ: This book is interesting.

  • Nhưng cũng có một số tính từ luôn đi kèm danh từ như former, main, latter
  • Tính từ đứng một mình, không cần danh từ:
  • Thường là các tính từ bắt đầu bằng “a”: aware; afraid; alive; awake; alone; ashamed… và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…

Ví dụ: Jun is afraid.

IV. TRẠNG TỪ (ADVERB) – TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

1. Trạng từ là gì? Adv trong tiếng anh là gì? 

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (Adv).

Definition: An adverb describes; modifies a verb, an adjective or another adverb. It tells how, where, when, how often or to what extent. Many adverbs end in –LY

Examples: slowly, quietly, very, always, never, too, tomorrow, here,…

2. Vị trí của trạng từ – Sau trạng từ là gì?

  • Trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….)

Ví dụ: I usually get up at 6 am.

  • Giữa trợ động từ và động từ thường

Ví dụ: Nga have recently finished her homework.(Have: Trợ động từ, recently: trạng từ và finished là động từ chính)

  • Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “tobe/feel/look”… + adv + adj

Ví dụ: Nam Em is very nice.

  • Sau “too”: V(thường) + too + adv

Ví dụ: The teacher speaks too quickly.

  • Trước “enough” : V + adv + enough

Ví dụ: Minh speaks slowly enough for me to understand.

  • Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that

Ví dụ: Jack drove so fast that he caused an accident.

  • Đứng cuối câu

Ví dụ: My boss told me to breathe in slowly.

  • Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu,hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,).

Ví dụ: Last summer, I came back my home.·

  • Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được gọi là Quy tắc “cận kề”.

Ví dụ: She often says she visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”).

  • Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt).

Ví dụ: We visited our mother. I took the exams last week.

  • Trạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ.

Ví dụ: He speaks Chinese slowly.

He speaks Chinese very fluently.

  • Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]

Ví dụ: Certainly, they will be here this afternoon. Luckily, she didn’t live where the war broke out in 2017 – 2019.

3. Nhận biết trạng từ trong Tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng đuôi -ly

Hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào các tính từ: fluently, badly, carefully…

Lưu ý: Tuy nhiên có một số trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm đuôi -ly mà bạn cần ghi nhớ: late/lately, good, well, fast, ill. Nếu bạn có thắc mắc thì những từ đặc biệt này vừa là tính từ vừa là trạng từ.

V. ĐẠI TỪ (Pronouns) – LOẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Các Đại từ trong Tiếng Anh

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, nhằm tránh tình trạng lặp lại danh từ.

Dựa trên chức năng, đại từ tiếng Anh được chia thành

Đại từ sở hữu, Đại từ nhân xưng, Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh.

Đại từ nhân xưng thường chỉ đồ vật, con người, nhóm người cụ thể, gồm có Đại từ nhân xưng chủ ngữ và Đại từ nhân xưng tân ngữ.

Ví dụ: He, She, I, Me, Her, Them,…

Đại từ sở hữu chỉ vật thuộc về ai, thường được sử dụng thay thế cho tính từ sở hữu hoặc danh từ đã sử dụng trước đó.

Ví dụ: Her, Mine, Theirs, Yours,…

Đại từ phản thân xuất hiện khi chủ ngữ và tân ngữ cùng là một đối tượng. Đại từ phản thân thường đứng ngay sau giới từ for, to.

Ví dụ: Myself, Yourself, Herself,…

Đại từ nhấn mạnh dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ, có hình thức giống với đại từ phản thân nhưng khác cách sử dụng.

Ví dụ: My mom open the door by herself. (Mẹ tôi tự ra mở cửa)

VI. GIỚI TỪ (Preposition) – GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH (TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH)

1. Giới từ là gì?

Giới từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến.

Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions, viết tắt là (Pre).

Có nhiều giới từ quen thuộc mà chắc chắn bạn đã biết như: in, on, behind, at, up, for, with…

Đi sau giới từ thường là Object – Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,…

Definition: A preposition shows the relationship of a noun or pronoun to another word.

Examples: They can indicate time, place or relationship.

2. Vị trí của giới từ trong câu 

Giới từ trong câu được đặt ở các vị trí:

  • Sau tobe – trước danh từ:

Ví dụ: I will stay in Ho Chi Minh city for 4 years.

  • Sau động từ ( có thể đứng trực tiếp sau động từ hoặc sau động từ + 1 từ khác)

Ví dụ: I live in Quy Nhon City.

  • Sau tính từ:

Ví dụ: He is very worried about his mother health.

VII. LIÊN TỪ (CONJUNCTION) – (TỪ LOẠI TIẾNG ANH)

Các liên từ trong Tiếng Anh

1. Liên từ là gì ? Conjunction là gì?

Liên từ (Conjunctions) trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các cụm từ, mệnh đề, câu và đoạn văn.

Trong tiếng Anh, liên từ được chia làm 3 loại:

Liên từ kết hợp: kết nối 2 hoặc nhiều hơn đơn vị từ tương đương nhau (2 câu văn, 2 mệnh đề, 2 cụm từ).

Ví dụ: and, so, yet, nor, but, for, or

Liên từ tương quan: luôn đi thành cặp, dùng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau.

Ví dụ: not only…. but also…; either…. or…; neither…. nor….;…

Liên từ phụ thuộc: đứng trước mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ: after, before, although, as, as long as,…

Definition: A conjunction joins two words, ideas, phrases or clauses together in a sentence and shows how they are connected.

Examples: and, or, but, because, so, yet…

2. Vị trí thường sử dụng

  • Thường đứng trước câu

I like playing volleyball. My friend don’t like playing football. (Đây là hai câu đơn nghĩa, khác chủ ngữ và không có sự kết nối nào với nhau)

=> I like playing volleyball. But my brother don’t like playing volleyball. (Khi thêm liên từ “But” vào giữa 2 câu có sự liên kết chặt chẽ hơn về nghĩa cũng như cấu trúc câu)

  • Liên từ nối 2 câu đơn thành một câu

Ví dụ: I like playing volleyball. Sang like playing volleyball. (Đây là hai câu đơn nhưng có cùng một vị ngữ và khác đối tượng được nói đến)

=> I and Sarah like playing football. (Khi thêm liên từ “and” câu văn trở nên ngắn gọn và đầy đủ nghĩa hơn)

VIII. THÁN TỪ ( INTERJECTION) – (TỪ LOẠI TIẾNG ANH)

1. Thán từ là gì? Interjection là gì?

Đúng như tên gọi, thán từ (Interjections) trong tiếng Anh là những từ mang nghĩa cảm thán, không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng thường được sử dụng rất thường xuyên trong văn nói. Thán từ giúp người nói bộc lộ cảm xúc.

Thán từ thường đứng một mình, kèm dấu chấm than (!).

Definition: An interjection is a word or phrase that expresses a strong feeling or emotion. It’s a short exclamation.

Examples: Ouch! Wow! Great! Help! Oh!…

2. Vị trí thường sử dụng

  • Thán từ có thể đứng một mình, được theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết

Ví dụ: Hey! Oh dear! Oh my God! Uh…

  • Thán từ có thể đứng ở vị trí đầu câu

Ví dụ: Uh…I’m not sure if she’ll come or not!

Oh, please say something to me!

Những thán từ hay sử dụng trong Tiếng Anh

 

IX.TỪ HẠN ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH

Từ loại trong Tiếng Anh

Từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh thường đứng trước một tính từ, một danh từ hoặc một cụm danh từ, mang nghĩa xác định cho tính từ hay danh từ (cụm danh từ đó).

Từ hạn định được chia thành 6 loại chính:

Mạo từ: a, an, the

Từ chỉ định: this, that, these, those,…

Từ sở hữu: her, my, his, our,…

Từ chỉ số lượng: all, few, little, any,…

Số từ: one, two, three,…

Từ nghi vấn: which, what, whose,…

Lời Kết

Nắm trong tay cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh là bạn đã có thêm một vũ khí trong việc học từ vựng, cũng như biết các từ được hình thành từ những từ gốc cho sẵn như thế nào. Cô Huyền tin rằng chỉ cần với phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Anh sau 3 tháng tự học. Sau khi đã thông thạo những kiến thức cơ bản này, bạn hãy mở rộng vốn kiến thức của mình thêm nữa nhé. Mong là kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn sớm thành dân chuyên nghiệp trong lĩnh vực từ loại tiếng Anh nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ahrefs-site-verification_fc538b72cdf7807216456deff3f18276e23f83749a05a8ee15305eeeb247183b
All in one